Từ điển Thiều Chửu
疎 - sơ
① Tục dùng như chữ sơ 疏.

Từ điển Trần Văn Chánh
疎 - sơ
Như 疏.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
疎 - sơ
Như chữ Sơ 疏.


暗香疎影 - ám hương sơ ảnh || 綺疎 - ỷ sơ ||